Có 4 kết quả:

后援 hòu yuán ㄏㄡˋ ㄩㄢˊ后缘 hòu yuán ㄏㄡˋ ㄩㄢˊ後援 hòu yuán ㄏㄡˋ ㄩㄢˊ後緣 hòu yuán ㄏㄡˋ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) reinforcement
(2) back-up
(3) supporting force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trailing edge (of airplane wing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reinforcement
(2) back-up
(3) supporting force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trailing edge (of airplane wing)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0